Tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo của bạn

So sánh tối đa 4 sản phẩm

Compare details

Download pdf

Chuẩn Bus

PCI Express 4.0
PCI Express 4.0

Khe cắm

2 khe cắm
2 khe cắm

Bộ nhớ

8GB GDDR6
4GB GDDR6

Giao diện bộ nhớ

128-bit
64-bit

Tốc độ bộ nhớ

14 Gbps
18 Gbps

AURA SYNC

RGB

Giao diện

Có x 1 (HDMI 2.1)
3 cổng Displayport 1.4a
Hỗ trợ chuẩn HDCP (2.3)
Có x 1 (HDMI 2.1)
Có x 1 (DisplatPort 1.4a Gốc)
Hỗ trợ chuẩn HDCP (2.3)

Phần mềm

ASUS GPU Tweak II & Trình điều khiển GeForce Game Ready & trình điều khiển Studio: Vui lòng tải về tất cả những phần mềm này từ trang web hỗ trợ.
ASUS GPU Tweak II & Trình điều khiển: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ.

Kích thước

200 x 123 x 38 mm
7.87 x 4.84 x 1.496 inch
201 x 128 x 40 mm
7.9 x 5.03 x 1.57 inch

Hỗ trợ NVlink/ Crossfire

Không

Ghi chú

* Đề xuất công suất của chúng tôi dựa trên cấu hình hệ thống CPU và GPU được ép xung hoàn toàn. Để có đề xuất phù hợp hơn, vui lòng sử dụng tính năng “Chọn theo công suất” trên trang sản phẩm PSU của chúng tôi: https://rog.asus.com/event/PSU/ASUS-Power-Supply-Units/index.html
* Đề xuất công suất của chúng tôi dựa trên cấu hình hệ thống CPU và GPU được ép xung hoàn toàn. Để có đề xuất phù hợp hơn, vui lòng sử dụng tính năng “Chọn theo công suất” trên trang sản phẩm PSU của chúng tôi: https://rog.asus.com/event/PSU/ASUS-Power-Supply-Units/index.html
* Crossfire hỗ trợ DirecX® 12 và Vulkan®
* ‘Game Clock’ là xung nhịp GPU dự kiến khi chạy các game, được đặt thành TGP (Total Graphics Power). Kết quả mức xung thực tế của từng trò chơi có thể khác nhau.
* ‘Boost Clock’ là mức xung tối đa có thể đạt được khi GPU đang tải nặng.

OpenGL

OpenGL®4.6
OpenGL®4.6

Lõi CUDA

2560

Bộ xử lý luồng

1024

Xung nhân

Chế độ OC : 1807 MHz (Xung tăng cường)
Chế độ Chơi Game : 1777 MHz (Xung tăng cường)
Chế độ OC: Lên tới 2820 MHz(Xung tăng cường)/ Lên tới 2670 MHz(Xung chơi game)
Chế độ Chơi Game: Lên tới 2820 MHz(Xung tăng cường)/ Lên tới 2650MHz(Xung chơi game)

Phụ kiện

1 x thẻ sưu tập
1 x Tài liệu Hướng dẫn thiết lập nhanh
1 x Tài liệu Hướng dẫn thiết lập nhanh

Độ phân giải

Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa 7680 x 4320
Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa 7680 x 4320

Engine đồ họa

NVIDIA® GeForce RTX™ 3050
Radeon RX 6500 XT

Đầu nối nguồn

1 x 8-pin
1 x 6-pin

Hỗ trợ hiển thị tối đa

4
2

PSU khuyến cáo

450W
500W
Logo tienda 0 +INFO ? Cargando... Se ha añadido un nuevo artículo en tu cesta Ver Cesta Seguir comprando