Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :597.88 x 336.31 mm
Bề mặt Hiển thị :Anti-Glare
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :WLED/IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.311mm
Độ phân giải :1920x1080
Độ sáng (Typ.) :250cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1300:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :1ms MPRT
Tần số quét (tối đa) :100Hz
Khử nhấp nháy :Có
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :597.88 x 336.31 mm
Bề mặt Hiển thị :Anti-Glare
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :WLED/IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.311mm
Độ phân giải :1920x1080
Độ sáng (Typ.) :250cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1300:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :1ms MPRT
Tần số quét (tối đa) :100Hz
Khử nhấp nháy :Có
Công nghệ SPLENDID :Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
GamePlus : Có
QuickFit : Có
HDCP : Có, 1.4
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Đồng bộ hóa chuyển động :Có
DisplayWidget : Có, Trung tâm DisplayWidget
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Công nghệ Bảo vệ mắt+ :Có
Công nghệ SPLENDID :Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
GamePlus : Có
QuickFit : Có
HDCP : Có, 1.4
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Đồng bộ hóa chuyển động :Có
DisplayWidget : Có, Trung tâm DisplayWidget
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Công nghệ Bảo vệ mắt+ :Có
HDMI(v1.4) x 1
Đầu cắm Tai nghe :Có
USB-C Power Delivery :15W
HDMI(v1.4) x 1
Đầu cắm Tai nghe :Có
USB-C Power Delivery :15W
USB-C: 30~109 KHz(H) / 48~100 Hz(V)
USB-C: 30~109 KHz(H) / 48~100 Hz(V)
Chế độ tiết kiệm điện :≤0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.3W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Chế độ tiết kiệm điện :≤0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.3W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Điều chỉnh Độ cao :Có
Cảm biến ánh sáng môi trường xung quanh :Có
Chuẩn VESA treo tường :75x75mm
Khoá Kensington :Có
Điều chỉnh Độ cao :Có
Cảm biến ánh sáng môi trường xung quanh :Có
Chuẩn VESA treo tường :75x75mm
Khoá Kensington :Có
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :61.1 x 36.3 x 4.6 cm (24.06" x 14.29" x 1.81")
Kích thước hộp (W x H x D) :69.0 x 43.1 x 13.8 cm (27.17" x 16.97" x 5.43")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :61.1 x 36.3 x 4.6 cm (24.06" x 14.29" x 1.81")
Kích thước hộp (W x H x D) :69.0 x 43.1 x 13.8 cm (27.17" x 16.97" x 5.43")
Trọng lượng tịnh không có chân đế :4.3 kg (9.48 lbs)
Trọng lượng thô :7.5 kg (16.53 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế :4.3 kg (9.48 lbs)
Trọng lượng thô :7.5 kg (16.53 lbs)
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
EPEAT Gold
Chứng nhận TCO
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Low Blue Light (Giải pháp phần cứng)
Hỗn Hợp FSC
EPEAT Gold
Chứng nhận TCO
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Low Blue Light (Giải pháp phần cứng)
Hỗn Hợp FSC