Pixel :0.2745mm
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Độ phân giải :1920x1080
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1
Loại đèn nền :LED
Thời gian phản hồi :1ms MPRT
Kiểu Panel :WLED/IPS
Khử nhấp nháy :Có
Tần số quét (tối đa) :75Hz
Tỉ lệ khung hình :16:9
Màu hiển thị :16.7M
Bề mặt Hiển thị :Anti-Glare
Độ sáng (Typ.) :250cd/㎡
Khu vực Hiển thị (H x V) :527.04 x 296.46
HDCP : Có, 1.4
Đồng bộ hóa chuyển động :Có
Tăng bóng :Có
GamePlus : Có
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(3 chế độ)
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Công nghệ Bảo vệ mắt+ :Có
Công nghệ SPLENDID :Có
Đầu cắm Tai nghe :Có
VGA x 1
Tần số tín hiệu Analog :30-83KHz (H) / 48-75Hz (V)
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ :11.6 W
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Khả năng kháng khuẩn :Có
Khoá Kensington :Có
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Điều chỉnh Độ cao :Không
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :54.10 x 32.29 x 4.80 cm (21.30" x 12.71" x 1.89")
Kích thước hộp (W x H x D) :60.30 x 39.20 x 13.00 cm (23.74" x 15.43" x 5.12")
Trọng lượng tịnh không có chân đế :2.92 kg (6.44 lbs)
Trọng lượng thô :4.62 kg (10.19 lbs)
Hướng dẫn sử dụng
Dây điện
Tuốc nơ vít hình chữ L
Cáp HDMI
Độ ẩm hoạt động :65+/- 25%
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh
TÜV Không nhấp nháy