Pixels Per Inch (PPI) : 82
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :597.6 x 336.15 mm
Bề mặt Hiển thị :Anti-Glare
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :WLED/IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.311mm
Độ phân giải :1920x1080
Không gian màu (sRGB) :99%
Độ sáng (Typ.) :250cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :1ms MPRT
Tần số quét (tối đa) :144Hz
Khử nhấp nháy :Có
Công nghệ SPLENDID :Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
GamePlus : Có
QuickFit : Có
HDCP : Có, 1.4
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Đồng bộ hóa chuyển động :Có
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Công nghệ Bảo vệ mắt+ :Có
Đầu cắm Tai nghe :Có
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.3W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Điều chỉnh Độ cao :Không
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Khả năng kháng khuẩn :Có
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :61.56 x 36.62 x 5.59 cm (24.24" x 14.42" x 2.20")
Kích thước hộp (W x H x D) :67.90 x 44.50 x 14.80 cm (26.73" x 17.52" x 5.83")
Trọng lượng tịnh không có chân đế :4.7 kg (10.36 lbs)
Trọng lượng thô :5.8 kg (12.79 lbs)
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
EPEAT Silver
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh
AMD FreeSync Premium