

Pixels Per Inch (PPI) : 110
Tỉ lệ khung hình :21:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :799.8 x 334.8 mm
Bề mặt Hiển thị :Anti-Glare
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :WLED/IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Độ cong :1900R
Pixel :0.2325mm
Độ phân giải :3440x1440
Không gian màu (sRGB) :100%
Độ sáng (Typ.) :300cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1
Màu hiển thị :1073.7M (10 bit)
Thời gian phản hồi :5ms(GTG)
Tần số quét (tối đa) :100Hz
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :HDR10
Khử nhấp nháy :Có
Bảo hành LCD ZBD :Có(3 yr)
ProArt Preset : Tiêu chuẩn
ProArt Preset : sRGB
ProArt Preset : Rec. 709
ProArt Preset : Cảnh vật
ProArt Preset : Đọc
ProArt Preset : Phòng tối
ProArt Preset : Chế độ Người dùng 1
ProArt Preset : Chế độ Người dùng 2
Công nghệ SPLENDID :Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
Điều chỉnh màu sắc :6 trục điều chỉnh(R,G,B,C,M,Y)
Điều chỉnh thông số gamma :Có (Hỗ trợ Gamma 1.8/2.0/2.2/2.4/2.6 )
Hiển thị màu chính xác :△E< 2
Cân chỉnh phần cứng ASUS ProArt :Có
Công nghệ PIP / PbP :Có
HDCP : Có
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Nhiều chế độ HDR :Có
DisplayPortx 1
HDMI(v2.0) x 2
USB Hub : 3x USB 3.2 Gen 2 Type-A
Đầu cắm Tai nghe :Có
USB-C Power Delivery :60W
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :0W (tắt cứng)
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Xoay :Có (+30° ~ -30°)
Điều chỉnh Độ cao :0~120mm
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :81.51 x 36.48 x 12.22 cm (32.09" x 14.36" x 4.81")
Kích thước hộp (W x H x D) :73.40 x 6.70 x 43.10 cm (28.90" x 2.64" x 16.97")
Trọng lượng tịnh không có chân đế :7.82 kg (17.24 lbs)
Trọng lượng thô :15.7 kg (34.61 lbs)
Cáp DisplayPort
Cáp HDMI
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Cáp USB-C
Cáp USB-C sang A
Thẻ bảo hành
Độ ẩm hoạt động :10%~80%
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh