Vui lòng truy cập trang web GLOBAL website của chúng tôi để kiểm tra và tải xuống các bản cập nhật mới nhất.
Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0 và Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0**
* Thamkhảo https://170.p.syniva.es/support/download-center/để biết danh sách hỗ trợ CPU.
** Hỗ trợ Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 tùy thuộc vào loại CPU.
Hỗ trợ lên đến 8666+MT/giây (ép xung), Non-ECC, Un-buffered ,Clocked Unbuffered DIMM (CUDIMM)*
Kiến trúc bộ nhớ kênh kép
DIMM Fit
Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
ASUS Enhanced Memory Profile III(AEMPIII)
* Các loại bộ nhớ hỗ trợ, tốc độ dữ liệu (tốc độ), và số mô-đun DRAM khác nhau tùy thuộc vào CPU và cấu hình bộ nhớ. Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo danh sách hỗ trợ CPU/Memory tại mục Hỗ trợ trên trang thông tin sản phẩm hoặc truy cập vào https://170.p.syniva.es/support/download-center/. Việc điều chỉnh sẽ được thực hiện dựa trên thông số kỹ thuật của các sản phẩm bộ nhớ sản xuất hàng loạt có trên thị trường.
** Bộ nhớ DDR5 không có bộ đệm, không ECC hỗ trợ chức năng On-Die ECC.
1 x cổng HDMI™***
1 x cổng Intel® Thunderbolt™ 4 (USB Type-C®) hỗ trợ đầu ra video DisplayPort và Thunderbolt™****
* Thông số đồ hoạ có thể khác nhau tuỳ vào loại CPU. Vui lòng tham khảo www.intel.com để cập nhật thông tin.
** Hỗ trợ tối đa. 4K@60Hz với cổng DisplayPort 1.4.
*** Hỗ trợ 4K @60Hz như được chỉ định trong HDMI 2.1.
**** Ở chế độ Thunderbolt™ 4, hỗ trợ lên đến 8K@60Hz x1 với DSC, tổng băng thông tối đa lên đến 23,8Gbps, để biết hỗ trợ độ phân giải, vui lòng kiểm tra thông số kỹ thuật DisplayPort 2.1.
**** Ở chế độ DP alt, hỗ trợ lên đến UHBR20.
***** Hỗ trợ độ phân giải VGA tùy thuộc vào độ phân giải của bộ xử lý hoặc card đồ họa.
****** Trong khi cài đặt hệ điều hành, hãy đảm bảo rằng màn hình của bạn được kết nối với cổng HDMI trên bảng mạch I/O phía sau hoặc với card đồ họa rời.
1 x khe cắm PCIe 5.0 x16
Intel® Z890 Chipset
2 x khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ chế độ x4)
1 x khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ chế độ x1)
* Vui lòng kiểm tra bảng phân vùng PCIe trên trang hỗ trợ (https://170.p.syniva.es/support/FAQ/1037507/).
- Để đảm bảo khả năng tương thích của thiết bị được cài đặt, vui lòng tham khảo https://170.p.syniva.es/support/download-center/ để biết danh sách các thiết bị ngoại vi được hỗ trợ.
Bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra (Series 2)*
Khe cắm M.2_1 (Key M), loại 2280/22110 (hỗ trợ chế độ PCIe 5.0 x4)
Khe cắm M.2_2 (Key M), loại 2280 (hỗ trợ chế độ PCIe 4.0 x4)
4 x Cổng SATA 6Gb/s
* Công nghệ lưu trữ Intel® Rapid Storage hỗ trợ PCIe RAID 0/1/5/10, SATA RAID 0/1/5/10, khe cắm M.2 từ CPU chỉ hỗ trợ RAID 0/1/5.
ASUS LANGuard
Hỗ trợ băng thông Wi-Fi 7 160MHz, tốc độ truyền lên đến 2.9Gbps.
Bluetooth® v5.4***
*Các tính năng Wi-Fi có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ điều hành
Đối với Windows 11, Wi-Fi 7 sẽ yêu cầu phiên bản 24H2 trở lên để có đầy đủ các chức năng, Windows 11 21H2/22H2/23H2 chỉ hỗ trợ Wi-Fi 6E.
Đối với Windows 10, xin lưu ý rằng không có driver nào có sẵn, vui lòng tham khảo trang web của nhà cung cấp chipset Wi-Fi để biết chi tiết.
** Quy định về băng tần và băng thông Wi-Fi 6GHz có thể khác nhau giữa các quốc gia.
*** Phiên bản Bluetooth® có thể khác nhau, vui lòng tham khảo trang web của nhà sản xuất mô-đun Wi-Fi để biết thông số kỹ thuật mới nhất.
1 x Cổng Thunderbolt™ 4 (1 x USB Type-C®)
1 x cổng USB 10Gbps (1 x Type-A)
2 x Cổng USB 5Gbps (2 x Type-A)
4 x Cổng USB 2.0 (4 x Type-A)**
USB phía trước (Tổng cộng 9 cổng)
1 x Đầu cắm USB 10Gbps (hỗ trợ USB Type-C®)
2 x đầu cắm USB 5Gbps hỗ trợ thêm 4 đầu cắm USB 5Gbps
2 x đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ 4 cổng USB 2.0 bổ sung**
* Đầu ra cấp nguồn USB Type-C®: tối đa. 5V/3A
** Cổng USB_E1, cổng USB_E2, cổng USB_E3 và cổng USB_E4 chia sẻ băng thông.
** Cổng USB_E5, cổng USB_E6 và cổng USB_E7 chia sẻ băng thông.
- Hỗ trợ: Phát hiện giắc cắm,
Đa luồng, Phân công lại giắc cắm ở bảng điều khiển phía trước
- Hỗ trợ playback lên đến 24-bit/192kHz
Đặc điểm âm thanh
- Che chắn âm thanh
- Tụ âm thanh cao cấp
- Các lớp PCB âm thanh chuyên dụng
* Để hỗ trợ đầu ra âm thanh vòm 7.1, cần có một khung với mô-đun âm thanh HD ở bảng điều khiển phía trước.
1 x cổng USB 10Gbps (1 x Type-A)
2 x Cổng USB 5Gbps (2 x Type-A)
4 x Cổng USB 2.0 (4 x Type-A)
1 x DisplayPort
1 x cổng HDMI™
1 x Mô-đun Wi-Fi
1 x cổng Ethernet Realtek 2.5Gb
3 x Jack cắm âm thanh
1 x Nút BIOS FlashBack™
1 x Đầu cắm quạt CPU 4 chân
1 x Cổng quạt OPT CPU 4 chân
1 x Đầu bơm AIO 4 chân
4 x Đầu cắm quạt khung 4 chân
Liên quan đến điện
1 x Đầu cắm nguồn chính 24 chân
2 x Cổng nối nguồn CPU 8 pin +12V
Lưu Trữ Liên Quan
4 x Khe M.2 (Key M)
4 x Cổng SATA 6Gb/s
USB
1 x Đầu cắm USB 10Gbps (hỗ trợ USB Type-C®)
2 x đầu cắm USB 5Gbps hỗ trợ thêm 4 đầu cắm USB 5Gbps
2 x đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ 4 cổng USB 2.0 bổ sung
1 x cổng Clear CMOS
1 x đầu cắm cổng COM
1 x Đầu cắm âm thanh bảng mặt trước (F_AUDIO)
1 x đầi cắm S / PDIF đầu ra
1 x Đầu nối TPM SPI (14-1 chân)
1 x Đầu cắm 10-1 pin trên bảng điều khiển hệ thống
1 x đầu cắm Thunderbolt™ (USB4®)
- DIGI+ VRM (- Thiết kế nguồn điện kỹ thuật số với DrMOS)
- LANGuard
- Overvoltage Protection
- SafeSlot
- Tấm chắn I/O bằng thép không gỉ
ASUS Q-Design
- M.2 Q-Latch
- PCIe Slot Q-Release
- Q-Antenna
- Q-Dashboard
- Q-DIMM
- Q-LED Core
- Q-Slot
Giải pháp Nhiệt ASUS
- Bộ làm mát M.2
- Thiết kế tản nhiệt VRM
ASUS EZ DIY
- BIOS FlashBack™ button
- BIOS FlashBack™ LED
- ProCool
- Pre-mounted I/O shield
Aura Sync
- Aura RGB header
- Đầu cắm Addressable Gen2
Armoury Crate
- Aura Creator
- Aura Sync
- Fan Xpert 4 (với AI Cooling II)
- Power Saving
ASUS DriverHub
ASUS GlideX
ASUS CPU-Z
TurboV Core
Norton 360 Deluxe (60 ngày dùng thử miễn phí)
WinRAR (Dùng thử miễn phí 40 ngày)
UEFI BIOS
ASUS EZ DIY
- ASUS CrashFree BIOS 3
- ASUS EZ Flash
- ASUS UEFI BIOS EZ Mode
2 x cáp SATA 6Gb/s
Linh Tinh
1 x ASUS WiFi Q-Antenna
1 x gói cao su M.2
2 gói vít cho ổ SSD M.2
12 inch x 9.6inch ( 30.5 cm x 24.4 cm )